Phương pháp xác định và quy trình tiêu chuẩn cho độ bền pectin như sau:
Việc thử nghiệm độ bền pectin chủ yếu tuân thủ QB/T 2484-2000 "Pectin" và Phương pháp SAG (Xác định độ bền gel), được các nhà sản xuất pectin toàn cầu công nhận rộng rãi.
Loại thiết bị: Máy đo độ bền gel (ví dụ: máy đo độ bền pectin theo phương pháp SAG, model GST-01).
Phạm vi đo: Thường được biểu thị bằng độ SAG (đơn vị độ bền gel) hoặc giá trị Bloom (đơn vị độ bền gelatin).
Yêu cầu về độ chính xác: Độ chính xác của cảm biến đạt 0.5%F.S, độ phân giải dịch chuyển 0.0001mm.
Chế độ thử nghiệm: Chọc thủng, nén, kéo (tốc độ có thể điều chỉnh, ví dụ: 0.5 mm/s).
Chuẩn bị mẫu:
Chuẩn bị dung dịch pectin (ví dụ: hàm lượng chất rắn 10%~20%), điều chỉnh pH đến 3~4, đun nóng để hòa tan, sau đó làm nguội thành gel.
Mẫu gelatin yêu cầu trương nở, đun nóng để hòa tan và làm nguội để đông đặc.
Hiệu chuẩn thiết bị: Hiệu chuẩn cảm biến và đầu dò (ví dụ: đầu dò hình trụ 12.7mm) theo tiêu chuẩn sau khi khởi động.
Thực hiện thử nghiệm:
Thử nghiệm chọc thủng: Đầu dò xuyên đều vào gel đến độ sâu 4mm, ghi lại áp suất tối đa (giá trị Bloom).
Thử nghiệm nén: Đo độ bền nén và tỷ lệ bật lại.
Xuất dữ liệu: Thiết bị tự động tính toán các giá trị độ bền, hỗ trợ in hoặc xuất báo cáo.
Kiểm soát môi trường: Việc thử nghiệm phải được tiến hành ở nhiệt độ không đổi (ví dụ: 10°C) để tránh sự dao động nhiệt độ ảnh hưởng đến kết quả.
Thử nghiệm lặp lại: Khuyến nghị thực hiện ít nhất 3 lần thử nghiệm cho mỗi nhóm mẫu để tính trung bình.
Bảo trì thiết bị: Thường xuyên kiểm tra độ chính xác của cảm biến để tránh hao mòn đầu dò.
Thiết bị tương tự cũng có thể được sử dụng để thử nghiệm độ bền của gelatin, carrageenan, agar và các vật liệu gel khác, cho phép phát hiện đa chức năng bằng cách thay thế đầu dò.
Máy đo độ bền thạch ST207 được thiết kế và sản xuất theo các yêu cầu được quy định trong tiêu chuẩn pectin QB2484-2000 và chủ yếu được sử dụng để đo độ bền của thạch. Máy đo độ bền gel pectin (SAG)